1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydraulic ram

hydraulic ram

/hai"drɔ:lik"ræm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • búa đóng cọc thủy lực
  • búa thủy lực
  • đầm nện thủy lực
  • vồ đập thủy lực
Xây dựng
  • búa đập thủy lực
  • xi lanh thủy lực
Cơ khí - Công trình
  • búa thủy động
  • trụ trượt ép thủy lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận