1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydraulic fill

hydraulic fill

Hóa học - Vật liệu
  • đắp bằng thủy lực
Cơ khí - Công trình
  • khối đắp
  • sự bồi
Xây dựng
  • nền đắp bằng đất bồi
  • sự đắp bằng thủy lực
  • sự đắp bồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận