1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydraulic conveyor

hydraulic conveyor

Kỹ thuật
  • dẫn động thủy lực
Xây dựng
  • băng tải thủy lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận