1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydration

hydration

/hai"dreiʃn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự hiđrat hóa
  • sự thủy hóa
Điện lạnh
  • sự hydrat hóa
Hóa học - Vật liệu
  • sự hyđrat hóa
Xây dựng
  • thủy hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận