Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydration
hydration
/hai"dreiʃn/
Danh từ
hoá học
sự Hyddrat hoá
Kỹ thuật
sự hiđrat hóa
sự thủy hóa
Điện lạnh
sự hydrat hóa
Hóa học - Vật liệu
sự hyđrat hóa
Xây dựng
thủy hóa
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận