Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrate
hydrate
/"haidreit/
Danh từ
hoá học
Hydrat
Động từ
hoá học
Hyddrat hoá, thuỷ hợp
Hóa học - Vật liệu
hyđrat hóa
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận