1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydrant

hydrant

/"haidrənt/
Danh từ
  • vòi nước máy (ở đường phố)
Kỹ thuật
  • ống nước
  • van lấy nước
  • vòi chữa cháy
Xây dựng
  • vòi nước máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận