Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydrant
hydrant
/"haidrənt/
Danh từ
vòi nước máy (ở đường phố)
Kỹ thuật
ống nước
van lấy nước
vòi chữa cháy
Xây dựng
vòi nước máy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận