1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hydatid

hydatid

/"haidətid/
Nội động từ
Y học
  • nang ấu trùng sán lá Echinococcus
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận