Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hydatid
hydatid
/"haidətid/
Nội động từ
bọc sán
y học
giải phẫu
bọng nước
Y học
nang ấu trùng sán lá Echinococcus
Chủ đề liên quan
Y học
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận