Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hyalite
hyalite
/"haiəlait/
Danh từ
khoáng chất
Hyalit, opan thuỷ tinh
Hóa học - Vật liệu
opan thủy tinh
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận