1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hyaline

hyaline

/"hɑiəlin/
Tính từ
  • trong suốt, tựa thuỷ tinh
Danh từ
  • biển lặng
  • bầu trời trong sáng
Kỹ thuật
  • trong suốt
Y học
  • trong, thấu quang
Hóa học - Vật liệu
  • tự thủy tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận