1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hutch

hutch

/hʌtʃ/
Danh từ
Kinh tế
  • bể chứa nguyên liệu
  • thùng
  • vựa lúa
Kỹ thuật
  • chòi
  • lều
  • thùng
Hóa học - Vật liệu
  • gồng
Xây dựng
  • nhà tranh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận