1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurst

hurst

/hə:st/
Danh từ
  • gò, đồi nhỏ
  • dải cát (ở biển, sông)
  • đồi cây
  • rừng nhỏ
Kỹ thuật
  • bãi cát
  • doi cát
  • đồi cát
  • đồi nhỏ
Xây dựng
  • đồi cây
  • đồi con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận