Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hurds
hurds
/hə:dz/
Danh từ
bã đay gai
Xây dựng
bã đay gai
bông rời
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận