1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurds

hurds

/hə:dz/
Danh từ
  • bã đay gai
Xây dựng
  • bã đay gai
  • bông rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận