Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hurdler
hurdler
/"hə:dlə/
Danh từ
người làm rào tạm thời
thể thao
vận động viên chạy vượt rào
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận