1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurdler

hurdler

/"hə:dlə/
Danh từ
  • người làm rào tạm thời
  • thể thao vận động viên chạy vượt rào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận