1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hurdle

hurdle

/"hə:dl/
Danh từ
  • bức rào tạm thời (để quây động vật...)
  • thể thao rào (để nhảy qua trong cuộc chạy vượt rào)
  • (the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào (cũng hurdle race)
  • sử học phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
  • nghĩa bóng vật chướng ngại
Động từ
  • bóng khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)
  • (thường) (+ off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
Nội động từ
Kỹ thuật
  • hàng rào
  • hàng rào tạm
  • lưới
  • mạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận