1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hundredweight

hundredweight

Danh từ
  • tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg)
Kinh tế
Đo lường - Điều khiển
  • tạ (cwt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận