1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hundredfold

hundredfold

/"hʌndrədfould/
Tính từ
  • gấp trăm lần
Danh từ
  • một trăm lần hơn
Kinh tế
  • cái thứ một trăm
  • gấp phần trăm
  • gấp trăm
  • gấp trăm lần
  • phần gấp trăm
  • thư một trăm
Xây dựng
  • gấp 100 lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận