Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hundredfold
hundredfold
/"hʌndrədfould/
Tính từ
gấp trăm lần
Danh từ
một trăm lần hơn
Kinh tế
cái thứ một trăm
gấp phần trăm
gấp trăm
gấp trăm lần
phần gấp trăm
thư một trăm
Xây dựng
gấp 100 lần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận