Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hummock
hummock
/"hʌmək/
Danh từ
gò, đống
gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)
Kỹ thuật
đồi
gò
Hóa học - Vật liệu
gò bằng dồn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận