Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ humiliate
humiliate
/hju:"mileit/
Động từ
làm nhục, làm bẽ mặt
Xây dựng
bẽ mặt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận