1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ humiliate

humiliate

/hju:"mileit/
Động từ
  • làm nhục, làm bẽ mặt
Xây dựng
  • bẽ mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận