1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ humidify

humidify

/hju:"midifai/
Động từ
  • làm ẩm ướt
Kinh tế
  • làm ẩm
Kỹ thuật
  • độ ẩm
  • làm (cho) ẩm
  • làm ẩm
  • làm ướt
Điện lạnh
  • gây ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận