humidifier
/hju:"midifaiə/
Danh từ
- cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
Kinh tế
- máy làm ẩm
Kỹ thuật
- máy hút ẩm
Hóa học - Vật liệu
- bộ làm ẩm
Điện lạnh
- máy điều ẩm
Chủ đề liên quan
Thảo luận