1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ humidifier

humidifier

/hju:"midifaiə/
Danh từ
  • cái làm ẩm; máy giữ độ ẩm không khí
Kinh tế
  • máy làm ẩm
Kỹ thuật
  • máy hút ẩm
Hóa học - Vật liệu
  • bộ làm ẩm
Điện lạnh
  • máy điều ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận