1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ human engineering

human engineering

Kỹ thuật
  • kỹ thuật về con người
  • kỹ thuật vị phân
Toán - Tin
  • công thái học
  • tâm lý học kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận