Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ huckle-bone
huckle-bone
/"hʌklboun/
Danh từ
xương mắt cá (chân cừu...)
giải phẫu
xương chậu
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận