1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housing shortage

housing shortage

Kinh tế
  • sự thiếu nhà ở
  • tình trạng khủng hoảng nhà ở
  • tình trạng khủng khoảng nhà ở
Xây dựng
  • sự thiếu nhà ở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận