Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ housing shortage
housing shortage
Kinh tế
sự thiếu nhà ở
tình trạng khủng hoảng nhà ở
tình trạng khủng khoảng nhà ở
Xây dựng
sự thiếu nhà ở
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận