1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housework

housework

/"hauswə:k/
Danh từ
  • công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận