Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ housework
housework
/"hauswə:k/
Danh từ
công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)
Thảo luận
Thảo luận