1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housekeeping

housekeeping

/"haus,ki:piɳ/
Danh từ
  • công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
Kinh tế
  • công việc quản lý
Toán - Tin
  • housekeeping
  • nội dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận