1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ house trailer

house trailer

/"haus,treilə]
Danh từ
Xây dựng
  • rơmoóc làm nơi tạm trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận