1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hourly output

hourly output

Kỹ thuật
  • lưu lượng giờ
  • năng suất (trong một) giờ
  • năng suất giờ
Cơ khí - Công trình
  • sản lượng giờ
Xây dựng
  • sự sản xuất theo giờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận