hotchpot
/"hɔtʃpɔt/ (hodge-podge) /"hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /"hɔtʃpɔtʃ/
- podge) /"hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /"hɔtʃpɔtʃ/
Danh từ
- món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
- mớ hỗn hợp
- pháp lý sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư)
Kinh tế
- gộp chung lại để chia
Chủ đề liên quan
Thảo luận