Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hot-short
hot-short
/"hɔt"ʃɔ:t/
Tính từ
giòn nóng (giòn khi còn nóng)
kim loại
Hóa học - Vật liệu
gãy giòn
giòn nóng
Chủ đề liên quan
Kim loại
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận