1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hot-short

hot-short

/"hɔt"ʃɔ:t/
Tính từ
Hóa học - Vật liệu
  • gãy giòn
  • giòn nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận