1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horsehair

horsehair

/"hɔ:sheə/
Danh từ
  • lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa
  • vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
Hóa học - Vật liệu
  • lông ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận