Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horsehair
horsehair
/"hɔ:sheə/
Danh từ
lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa
vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)
Hóa học - Vật liệu
lông ngựa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận