Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse-tail
horse-tail
/"hɔ:steil/
Tính từ
đuôi ngựa
thực vật học
cây mộc tặc
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận