Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse-hoe
horse-hoe
/"hɔ:shou/
Danh từ
nông nghiệp
máy chăm sóc ngựa kéo
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Thảo luận
Thảo luận