Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse-guards
horse-guards
/"hɔ:s"gɑ:dz/
Danh từ
đội cận vệ
Anh
; trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia Anh)
từ cổ
tổng hành dinh quân đội Anh
Chủ đề liên quan
Anh
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận