1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horner

horner

/"hɔ:nə/
Danh từ
  • thợ làm đồ sừng
  • người thổi tù và
  • người bóp còi (ô tô...)
  • âm nhạc người thổi kèn co
Kinh tế
  • thợ làm đồ sừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận