Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hornblende
hornblende
/"hɔ:nblend/
Danh từ
khoáng chất
Hocblen
Hóa học - Vật liệu
hocblen
Xây dựng
sfalerit sừng
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận