Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horizontal component
horizontal component
Điện tử - Viễn thông
thành phần (nằm) ngang
Vật lý
thành phần ngang
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận