1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horizontal bar

horizontal bar

/,hɔri"zɔntl"bɑ:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sọc ngang
  • thanh chọn
Xây dựng
  • thanh nằm ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận