1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horizontal axis

horizontal axis

Kỹ thuật
  • trục hoành
  • trục nằm ngang
  • trục ngang
Toán - Tin
  • trục ngang (x-axis)
  • trục x
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận