1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hopper

hopper

/"hɔpə/
Danh từ
  • người nhảy lò cò
  • sâu bọ nhảy (bọ chét...)
  • cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
  • sà lan chở bùn (vét sông) (cũng hopper punt, hopper barge)
  • (như) hop-picker
Kinh tế
  • phễu nạp liệu
  • thùng thu liệu
Kỹ thuật
  • cái sàng
  • gầu
  • gàu xếp liệu
  • hòm
  • máng nhận
  • phễu
  • phễu đổ liệu
  • phễu hứng
  • phễu nạp liệu
  • phễu tiếp liệu
  • thùng chứa
Xây dựng
  • goòng phễu
  • thùng đựng
  • toa goòng lật
  • toa phễu
  • toa thành dốc
  • toa tự đổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận