hopper
/"hɔpə/
Danh từ
- người nhảy lò cò
- sâu bọ nhảy (bọ chét...)
- cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
- sà lan chở bùn (vét sông) (cũng hopper punt, hopper barge)
- (như) hop-picker
Kinh tế
- phễu nạp liệu
- thùng thu liệu
Kỹ thuật
- cái sàng
- gầu
- gàu xếp liệu
- hòm
- máng nhận
- phễu
- phễu đổ liệu
- phễu hứng
- phễu nạp liệu
- phễu tiếp liệu
- thùng chứa
Xây dựng
- goòng phễu
- thùng đựng
- toa goòng lật
- toa phễu
- toa thành dốc
- toa tự đổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận