Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoofbeat
hoofbeat
/"hu:fbi:t/
Danh từ
tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng
thú vật
Chủ đề liên quan
Thú vật
Thảo luận
Thảo luận