1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoofbeat

hoofbeat

/"hu:fbi:t/
Danh từ
  • tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng thú vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận