Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hoodlum
hoodlum
/"hudləm/
Danh từ
Anh - Mỹ
du côn, lưu manh
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận