Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hooded
hooded
/"hudid/
Tính từ
có mũ trùm đầu
có mui che
thực vật học
dạng túi
động vật
có mào, có mũ
động vật
có đầu khác màu
chim
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Chim
Thảo luận
Thảo luận