1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hood

hood

/hud/
Danh từ
  • mũ trùm đầu (áo mưa...)
  • huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
  • mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
  • miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
  • Anh - Mỹ Capô ô tô
Động từ
  • đội mũ trùm đầu
  • đậy mui lại, che bằng mui
Kinh tế
  • có nắp
  • có nút
  • nắp
  • nút
Kỹ thuật
  • chuông
  • chụp hút
  • đai
  • lớp vỏ macma
  • nắp
  • nắp che
  • nắp đậy
  • nắp đậy máy
  • mui xe
  • tấm chắn
  • trần
  • vành
  • vỏ bọc
  • vỏ che
  • vòm
  • vòng
Xây dựng
  • cái vỏ (bơm)
  • mái đua tường
  • tấm đậy
  • vỏ macma
Điện
  • chụp đèn
Vật lý
  • nắp ống kính
Kỹ thuật Ô tô
  • mui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận