1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ honourable

honourable

/"ɔnərəbl/
Tính từ
  • đáng tôn kính, đáng kính trọng
  • danh dự, đáng vinh dự
  • ngay thẳng, chính trực
  • ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...) viết tắt Hon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận