Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ honourable
honourable
/"ɔnərəbl/
Tính từ
đáng tôn kính, đáng kính trọng
danh dự, đáng vinh dự
ngay thẳng, chính trực
ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)
viết tắt
Hon
Chủ đề liên quan
Viết tắt
Thảo luận
Thảo luận