1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ honk

honk

/hɔɳk/
Danh từ
  • tiếng kêu của ngỗng trời
  • tiếng còi ô tô
Nội động từ
  • kêu (ngỗng trời)
  • bóp còi ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận