1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hone

hone

/houn/
Danh từ
  • đá mài; đá mài dao cạo (cũng hone stone)
  • kỹ thuật đầu mài dao
Động từ
  • mài (dao cạo...) bằng đá mài
Kỹ thuật
  • đá mài
  • đầu mài doa
  • đầu mài khôn
  • mài
  • mài doa
  • mài khôn
Xây dựng
  • bén
  • mài nhọn
Cơ khí - Công trình
  • mài tròn trong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận