1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homotopy

homotopy

  • [phép, sự, tính] đồng luân
  • cellular h. tính đồng luân tế bào
  • chain h. topologia sự đồng luân dây chuyền
  • contracting h. sự đồng luân co rút
  • convering h. top sự đồng luân phủ
  • fibre h. tính đồng luân thớ
Toán - Tin
  • phép đồng luân
  • tính đồng luân
Điện lạnh
  • tính đồng đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận