1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homophony

homophony

/hɔ"mɔfəni/
Danh từ
  • tính phát âm giống nhau (từ)
  • âm nhạc chủ điệu
Toán - Tin
  • đồng âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận