Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ homologue
homologue
/"hɔməlɔg/
Danh từ
vật tương đồng, vật tương ứng
hoá học
chất đồng đãng
Kỹ thuật
chất đồng đẳng
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận