1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ homological

homological

/hɔ"mɔləgəs/ (homological) /,hɔmou"lɔdʤikəl/
Tính từ
  • tương đồng, tương ứng
  • hoá học đồng đãng
Toán - Tin
  • đồng điều
  • thấu xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận